Có 2 kết quả:
导液管 dǎo yè guǎn ㄉㄠˇ ㄜˋ ㄍㄨㄢˇ • 導液管 dǎo yè guǎn ㄉㄠˇ ㄜˋ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(med.) catheter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(med.) catheter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0